--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ậm ờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ậm ờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ậm ờ
Your browser does not support the audio element.
+
như ầm ừ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ậm ờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ậm ờ"
:
ậm ờ
ậm à
ấm ứ
ấm ớ
ấm no
ầm ừ
ầm ĩ
ầm ầm
âm u
âm mưu
more...
Lượt xem: 754
Từ vừa tra
+
ậm ờ
:
như ầm ừ
+
nậng
:
(địa phương) như nựng
+
nâng
:
to raise
+
bềnh
:
To surge up, to emergechiếc phao bềnh lênthe buoy surged upthuyền bị những con sóng lớn nuốt mất tăm, đột nhiên lại bềnh lên cưỡi sóngthe boat was swallowed clean by big waves, then emerged suddenly and rode the surf
+
nắng
:
sunnyphơi nắngto sun-bathe